Các Lỗi Xe Máy Điện Thường Gặp? [2024] “Bắt Bệnh” Và Cách Khắc Phục Tại Nhà

Table of Contents

Nếu bạn đang sở hữu hoặc đang “nhăm nhe” tậu một chiếc xe máy điện, chắc hẳn bạn cũng quan tâm đến việc xe có thể gặp phải những “trục trặc” gì trong quá trình sử dụng đúng không? Dù xe máy điện ngày càng hiện đại và “xịn sò”, nhưng cũng như mọi phương tiện khác, “em ấy” vẫn có thể “dở chứng” bất cứ lúc nào.

Vậy xe máy điện thường gặp phải những lỗi gì? Liệu có những “bệnh vặt” nào mà chúng ta có thể tự “bắt mạch”“chữa trị” tại nhà không? Và khi nào thì cần “khẩn cấp” đưa “xế yêu” đến “bệnh viện” (gara sửa chữa) để các “bác sĩ” chuyên nghiệp “ra tay”?

Đừng lo lắng nhé! Bài viết này sẽ là “cẩm nang bỏ túi” giúp bạn “nhận diện” những “lỗi thường gặp” trên xe máy điện, “giải mã” nguyên nhân gây bệnh, và “mách nước” những cách “khắc phục đơn giản” ngay tại nhà. Mình sẽ chia sẻ một cách gần gũi, dễ hiểu, như đang “tám” chuyện với bạn bè, để bạn có thể tự tin “chăm sóc” chiếc xe máy điện của mình luôn “khỏe mạnh” và “bon bon” trên mọi nẻo đường nhé!

1. Nhóm 1: Lỗi liên quan đến “trái tim” – Ắc quy/Pin

Ắc quy/Pin chính là “nguồn sống” của xe máy điện, cung cấp năng lượng cho toàn bộ hệ thống hoạt động. Nếu ắc quy/pin gặp vấn đề, xe sẽ “ì ạch”, thậm chí “đứng hình” luôn đó! Đây là nhóm lỗi “quan trọng hàng đầu” mà bạn cần đặc biệt chú ý.

1.1. Ắc quy/Pin “tuột dốc không phanh”: Nhanh hết điện, quãng đường đi “hẻo”

Triệu chứng:

  • Xe mới sạc đầy pin nhưng chạy được quãng đường rất ngắn, nhanh hết điện hơn bình thường.
  • Đèn báo pin “nhảy múa” lung tung, báo ảo, không chính xác.
  • Xe yếu hẳn đi, tăng tốc chậm, leo dốc khó khăn.

Nguyên nhân “gây bệnh”:

  • Ắc quy/Pin đã “già”: Sau một thời gian dài sử dụng, tuổi thọ ắc quy/pin giảm, khả năng tích điện kém đi. Đây là “quy luật tự nhiên”, không tránh khỏi.
  • Sạc pin “sai cách”: Sạc pin quá nhiều lần trong ngày, sạc pin quá lâu, sạc pin khi pin còn đầy, sử dụng sạc “dỏm”, sạc pin ở nơi quá nóng hoặc quá ẩm… đều có thể “hại pin”, làm pin nhanh chai và giảm tuổi thọ.
  • “Vắt kiệt sức” pin: Thường xuyên để xe cạn kiệt pin mới sạc, chạy xe quá tải, leo dốc liên tục… khiến pin phải “gồng mình” hoạt động quá sức, dẫn đến suy giảm tuổi thọ.
  • Hệ thống sạc gặp vấn đề: Bộ sạc bị hỏng, dây sạc bị đứt, ổ cắm điện chập chờn… khiến pin không được sạc đầy hoặc sạc không ổn định, ảnh hưởng đến dung lượng pin.
  • Thời tiết “khắc nghiệt”: Nhiệt độ quá nóng hoặc quá lạnh có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ pin. Đặc biệt là vào mùa hè nắng nóng hoặc mùa đông giá rét, pin xe điện dễ bị “đuối sức”.

Cách “chữa trị” tại nhà:

Nhóm 1: Lỗi liên quan đến "trái tim" - Ắc quy/Pin
Nhóm 1: Lỗi liên quan đến “trái tim” – Ắc quy/Pin
  • Kiểm tra lại cách sạc pin: Sạc pin đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không sạc pin quá lâu, không sạc pin qua đêm, không sạc pin ở nơi quá nóng hoặc quá ẩm. Sử dụng sạc chính hãngổ cắm điện ổn định.
  • Thay đổi thói quen sử dụng xe: Không nên “vắt kiệt sức” pin, sạc pin khi pin còn khoảng 20-30%. Hạn chế chạy xe quá tảileo dốc liên tục. Tránh để xe dưới trời nắng nóng quá lâu.
  • Kiểm tra hệ thống sạc: Kiểm tra bộ sạc, dây sạc, ổ cắm điện xem có bị hư hỏng, đứt gãy hay chập chờn không. Thay thế bộ sạc, dây sạc chính hãng nếu cần thiết.

Khi nào cần “nhờ bác sĩ”:

  • Sau khi đã thử các cách trên mà tình trạng pin vẫn không cải thiện, có thể ắc quy/pin đã bị “chai” nặng hoặc hỏng hóc bên trong. Lúc này, bạn cần đưa xe đến trung tâm bảo hành hoặc gara sửa chữa uy tín để được kiểm tra và thay thế ắc quy/pin mới.

1.2. Ắc quy/Pin “tắt ngóm”: Sạc không vào, xe “đứng hình”

Triệu chứng:

  • Cắm sạc nhưng đèn báo sạc không sáng, pin không vào điện.
  • Màn hình hiển thị “tối om”, xe hoàn toàn không hoạt động.
  • Ắc quy/Pin có dấu hiệu phồng rộp, chảy nước, hoặc bốc mùi khét (trong trường hợp nặng).

Nguyên nhân “gây bệnh”:

  • Ắc quy/Pin “chết hẳn”: Ắc quy/Pin đã hết hoàn toàn tuổi thọ, không còn khả năng tích điện. Trường hợp này thường xảy ra với ắc quy/pin đã quá cũ hoặc bị sử dụng “tàn phá”.
  • Hỏng mạch bảo vệ pin: Mạch bảo vệ pin bị hỏng có thể ngắt nguồn điện vào pin, khiến pin không sạc được.
  • Hỏng bộ sạc: Bộ sạc bị hỏng hoàn toàn, không còn khả năng cung cấp điện cho pin.
  • Đứt dây điện, lỏng giắc cắm: Dây điện từ bộ sạc đến pin bị đứt, giắc cắm bị lỏng khiến mạch điện bị hở, pin không nhận được điện.
  • “Chập điện” hệ thống: Hệ thống điện của xe bị chập điện có thể gây cháy cầu chì, ngắt mạch điệnlàm pin không sạc được.

Cách “chữa trị” tại nhà:

  • Kiểm tra bộ sạc và dây sạc: Thử sạc pin bằng bộ sạc khác (nếu có). Kiểm tra dây sạc xem có bị đứt gãy không.
  • Kiểm tra cầu chì: Tìm vị trí hộp cầu chì (thường nằm gần ắc quy/pin hoặc dưới yên xe) và kiểm tra xem cầu chì có bị cháy không. Thay thế cầu chì mới nếu cần (chú ý thay đúng loại cầu chì).
  • Kiểm tra giắc cắm: Kiểm tra các giắc cắm điện kết nối giữa bộ sạc, pin và hệ thống điện xem có bị lỏng lẻo, oxy hóa không. Vệ sinh giắc cắmcắm lại cho chắc chắn.

Khi nào cần “nhờ bác sĩ”:

  • Nếu đã thử các cách trên mà pin vẫn “im re”, có thể ắc quy/pin đã bị hỏng nặng hoặc hệ thống điện của xe gặp sự cố phức tạp. Bạn cần đưa xe đến trung tâm bảo hành hoặc gara sửa chữa chuyên nghiệp để được kiểm tra và sửa chữa. Tuyệt đối không tự ý “mổ xẻ” ắc quy/pin nếu không có kinh nghiệm, vì có thể gây nguy hiểm.

2. Nhóm 2: Lỗi “động cơ” – “Trái tim thứ hai” của xe

Động cơ điện“trái tim thứ hai” của xe máy điện, chịu trách nhiệm “tạo lực kéo” để xe di chuyển. Nếu động cơ “đình công”, xe sẽ “bất động” hoặc hoạt động “yếu ớt”.

2.1. Động cơ “ì ạch”, “đuối sức”: Xe chạy yếu, không bốc

Triệu chứng:

  • Xe chạy yếu hẳn đi, tăng tốc chậm, leo dốc rất khó khăn hoặc không leo được.
  • Tốc độ tối đa của xe giảm đáng kể.
  • Động cơ phát ra tiếng kêu lạ hoặc rung giật bất thường.
  • Đèn báo lỗi động cơ bật sáng (nếu có).

Nguyên nhân “gây bệnh”:

  • Động cơ “xuống cấp”: Sau thời gian dài sử dụng, động cơ bị mài mòn, giảm hiệu suất. Đây là “lão hóa tự nhiên”, không thể tránh khỏi.
  • Hỏng cảm biến tốc độ: Cảm biến tốc độ bị hỏng khiến hệ thống điều khiển không nhận biết được tốc độ xe, điều chỉnh công suất động cơ không chính xác, làm xe chạy yếu.
  • Hỏng IC điều khiển động cơ: IC điều khiển động cơ bị lỗi có thể gây ra các vấn đề về điều khiển động cơ, làm xe chạy yếu, giật cục hoặc không hoạt động.
  • Dây điện, giắc cắm động cơ bị lỗi: Dây điện bị đứt, giắc cắm bị lỏng kết nối với động cơ khiến mạch điện bị hở, động cơ không nhận đủ điện hoặc tín hiệu điều khiển.
  • “Ngoại lực” tác động: Xe bị ngập nước, bụi bẩn bám vào động cơ, vật lạ kẹt vào động cơ… có thể gây cản trở hoạt động của động cơ, làm xe chạy yếu.

Cách “chữa trị” tại nhà:

  • Kiểm tra dây điện, giắc cắm động cơ: Kiểm tra dây điện và giắc cắm kết nối với động cơ xem có bị đứt gãy, lỏng lẻo, oxy hóa không. Vệ sinh giắc cắmcắm lại cho chắc chắn.
  • Vệ sinh động cơ: Vệ sinh bên ngoài động cơ để loại bỏ bụi bẩn, dị vật bám vào. Không tự ý tháo rời động cơ để vệ sinh bên trong nếu không có kinh nghiệm.
  • Kiểm tra cảm biến tốc độ: Xác định vị trí cảm biến tốc độ (thường nằm gần bánh xe hoặc động cơ) và kiểm tra xem có bị lỏng lẻo, hư hỏng không. Vệ sinh cảm biếncắm lại cho chắc chắn.

Khi nào cần “nhờ bác sĩ”:

  • Nếu đã thử các cách trên mà xe vẫn “ì ạch”, có thể động cơ đã bị hỏng hóc bên trong hoặc hệ thống điều khiển động cơ gặp vấn đề phức tạp. Bạn cần đưa xe đến trung tâm bảo hành hoặc gara sửa chữa chuyên nghiệp để được kiểm tra và sửa chữa. Không nên tự ý “mổ xẻ” động cơ nếu không có chuyên môn.

2.2. Động cơ “tê liệt”: Xe không nhúc nhích, “đứng hình”

Triệu chứng:

  • Vặn ga nhưng xe không di chuyển, động cơ hoàn toàn không hoạt động.
  • Màn hình hiển thị bình thường, đèn, còi vẫn hoạt động, nhưng xe không chạy.
  • Động cơ có thể phát ra tiếng “tạch tạch” hoặc “rè rè” nhỏ (trong một số trường hợp).

Nguyên nhân “gây bệnh”:

  • Hỏng động cơ hoàn toàn: Động cơ đã bị cháy cuộn dây, hỏng nam châm, kẹt bi… và không thể hoạt động được nữa. Trường hợp này thường xảy ra với động cơ đã quá cũ hoặc bị “tàn phá” do sử dụng không đúng cách.
  • Hỏng IC điều khiển động cơ: IC điều khiển động cơ bị hỏng nặng khiến không có tín hiệu điều khiển đến động cơ.
  • Đứt dây điện, lỏng giắc cắm động cơ: Dây điện nguồn hoặc dây tín hiệu từ IC điều khiển đến động cơ bị đứt, lỏng khiến mạch điện bị hở, động cơ không hoạt động.
  • Hỏng cảm biến tay ga: Cảm biến tay ga bị hỏng khiến hệ thống điều khiển không nhận được tín hiệu “vặn ga” từ người lái, không kích hoạt động cơ.
  • Khóa chống trộm “dở chứng”: Hệ thống khóa chống trộm bị lỗi có thể ngắt nguồn điện đến động cơ, ngăn không cho xe hoạt động.

Cách “chữa trị” tại nhà:

  • Kiểm tra dây điện, giắc cắm động cơ: Tương tự như lỗi động cơ “ì ạch”, bạn hãy kiểm tra kỹ dây điện và giắc cắm kết nối với động cơ.
  • Kiểm tra cảm biến tay ga: Xác định vị trí cảm biến tay ga (thường nằm ở cụm tay ga) và kiểm tra xem có bị lỏng lẻo, hư hỏng không.
  • Tắt/Mở khóa chống trộm: Thử tắt và mở lại khóa chống trộm (nếu xe có trang bị) xem có khắc phục được lỗi không.
  • Kiểm tra cầu chì: Kiểm tra cầu chì tổng của hệ thống điện xem có bị cháy không (tương tự như lỗi pin không sạc được).

Khi nào cần “nhờ bác sĩ”:

  • Nếu đã thử các cách trên mà động cơ vẫn “bất động”, có thể động cơ đã bị hỏng nặng hoặc hệ thống điều khiển điện tử gặp sự cố nghiêm trọng. Bạn cần đưa xe đến trung tâm bảo hành hoặc gara sửa chữa chuyên nghiệp để được “bắt bệnh”“chữa trị” kịp thời.

3. Nhóm 3: Lỗi hệ thống điện – “Mạng lưới thần kinh” của xe

Hệ thống điện giống như “mạng lưới thần kinh” của xe máy điện, điều khiển mọi hoạt động từ đèn, còi, xi nhan, đến màn hình hiển thị. Nếu hệ thống điện “chập chờn”, xe sẽ gặp nhiều “rắc rối” khó chịu.

3.1. Đèn “tối om”, còi “câm điếc”, xi nhan “tậm tịt”: “Mất hết tín hiệu”

Triệu chứng:

  • Đèn pha, đèn hậu, đèn chiếu sáng biển số không hoạt động.
  • Còi xe không kêu.
  • Đèn xi nhan không nháy hoặc nháy yếu, không đều.
  • Đèn báo trên màn hình hiển thị “tối om” hoặc hiển thị sai lệch.

Nguyên nhân “gây bệnh”:

  • Cháy bóng đèn, hỏng còi, hỏng đèn LED: Bóng đèn, còi, đèn LED đã hết tuổi thọ hoặc bị cháy, hỏng. Đây là lỗi “vặt” thường gặp, đặc biệt là với các xe đã sử dụng lâu năm.
  • Hỏng công tắc đèn, công tắc còi, công tắc xi nhan: Công tắc đèn, công tắc còi, công tắc xi nhan bị hỏng khiến không thể bật/tắt các thiết bị điện.
  • Hỏng rơ-le đèn, rơ-le còi, rơ-le xi nhan: Rơ-le bị hỏng khiến mạch điện bị ngắt, các thiết bị điện không hoạt động.
  • Đứt dây điện, lỏng giắc cắm: Dây điện bị đứt, giắc cắm bị lỏng kết nối với các thiết bị điện khiến mạch điện bị hở.
  • Hỏng IC điều khiển đèn, còi, xi nhan: IC điều khiển hệ thống điện bị lỗi có thể gây ra các vấn đề về điều khiển đèn, còi, xi nhan.
  • Cầu chì bị cháy: Cầu chì bảo vệ mạch điện bị cháy do quá tải hoặc chập điện.

Cách “chữa trị” tại nhà:

Nhóm 3: Lỗi hệ thống điện - "Mạng lưới thần kinh" của xe
Nhóm 3: Lỗi hệ thống điện – “Mạng lưới thần kinh” của xe
  • Kiểm tra bóng đèn, còi, đèn LED: Kiểm tra bóng đèn, còi, đèn LED xem có bị cháy, hỏng không. Thay thế bóng đèn, còi, đèn LED mới nếu cần (chú ý thay đúng loại).
  • Kiểm tra công tắc đèn, công tắc còi, công tắc xi nhan: Kiểm tra công tắc xem có bị kẹt, lỏng lẻo, hoặc không hoạt động không. Vệ sinh công tắc hoặc thay thế công tắc mới nếu cần.
  • Kiểm tra rơ-le: Xác định vị trí rơ-le đèn, rơ-le còi, rơ-le xi nhan (thường nằm trong hộp rơ-le gần ắc quy/pin) và kiểm tra xem rơ-le có bị hỏng không. Thay thế rơ-le mới nếu cần (chú ý thay đúng loại rơ-le).
  • Kiểm tra dây điện, giắc cắm: Tương tự như các lỗi trên, bạn hãy kiểm tra kỹ dây điện và giắc cắm kết nối với các thiết bị điện.
  • Kiểm tra cầu chì: Kiểm tra cầu chì bảo vệ mạch điện đèn, còi, xi nhan xem có bị cháy không.

Khi nào cần “nhờ bác sĩ”:

  • Nếu đã thử các cách trên mà đèn, còi, xi nhan vẫn “đình công”, có thể hệ thống điện của xe gặp sự cố phức tạp hoặc IC điều khiển bị lỗi. Bạn cần đưa xe đến trung tâm bảo hành hoặc gara sửa chữa điện xe máy chuyên nghiệp để được kiểm tra và sửa chữa.

4. Nhóm 4: Lỗi hệ thống phanh – “Vấn đề sống còn”, không thể xem thường

Hệ thống phanh“vấn đề sống còn” liên quan trực tiếp đến an toàn của bạn khi lái xe. Bất kỳ lỗi nào liên quan đến phanh đều không thể xem thường và cần được khắc phục ngay lập tức.

4.1. Phanh “mất phanh”: Bóp phanh “như không”, xe không giảm tốc

Triệu chứng:

  • Bóp phanh nhưng xe không giảm tốc hoặc giảm tốc rất yếu.
  • Tay phanh bị “rỗng”, không có cảm giác phanh.
  • Đèn báo lỗi phanh bật sáng (nếu có).

Nguyên nhân “gây bệnh”:

  • Má phanh mòn hết: Má phanh bị mòn hết khiến không còn ma sát với đĩa phanh/tang trống phanh, mất khả năng phanh. Đây là lỗi “hao mòn tự nhiên” cần được kiểm tra và thay thế định kỳ.
  • Dầu phanh bị thiếu hoặc lẫn khí (phanh dầu): Thiếu dầu phanh hoặc dầu phanh bị lẫn khí khiến **lực phanh không được truyền đến heo dầu/c

4.1. Phanh “mất phanh”: Bóp phanh “như không”, xe không giảm tốc (tiếp tục)

Nguyên nhân “gây bệnh” (tiếp tục):

  • Dầu phanh bị thiếu hoặc lẫn khí (phanh dầu): Thiếu dầu phanh hoặc dầu phanh bị lẫn khí khiến lực phanh không được truyền đến heo dầu/củ phanh, làm phanh mất tác dụng. Đây là lỗi thường gặp ở xe máy điện sử dụng phanh đĩa dầu.
  • Đứt dây phanh (phanh cơ): Dây phanh cơ bị đứt khiến không thể kéo má phanh ép vào tang trống, làm phanh mất tác dụng. Lỗi này thường xảy ra ở xe máy điện sử dụng phanh cơ (phanh đùm).
  • Heo dầu/củ phanh bị kẹt (phanh dầu): Heo dầu/củ phanh bị kẹt piston hoặc kẹt má phanh khiến piston không đẩy má phanh ra ép vào đĩa phanh, làm phanh mất tác dụng hoặc phanh không ăn.
  • Đĩa phanh/tang trống phanh bị mòn, cong vênh: Đĩa phanh/tang trống phanh bị mòn quá mức hoặc bị cong vênh khiến diện tích tiếp xúc giữa má phanh và đĩa phanh/tang trống giảm, làm giảm hiệu quả phanh.
  • Dây cáp phanh bị kẹt, rỉ sét (phanh cơ): Dây cáp phanh cơ bị kẹt, rỉ sét khiến dây phanh không di chuyển trơn tru, lực phanh không được truyền đến má phanh, làm phanh yếu hoặc mất tác dụng.

Cách “chữa trị” tại nhà:

  • Kiểm tra má phanh: Kiểm tra độ dày má phanh xem có bị mòn quá mức không. Nếu má phanh mòn gần hết, bạn cần thay thế má phanh mới ngay lập tức. Bạn có thể tự thay má phanh tại nhà nếu có dụng cụ và biết cách thực hiện (hãy xem hướng dẫn trên YouTube nhé!), hoặc mang xe đến gara nếu không tự tin.
  • Kiểm tra dầu phanh (phanh dầu): Kiểm tra mức dầu phanh trong bình chứa dầu phanh xem có bị thiếu không. Nếu thiếu, bạn cần bổ sung dầu phanh đúng loại. Nếu dầu phanh bị bẩn, lẫn cặn hoặc có bọt khí, bạn cần xả gió và thay dầu phanh mới. Việc xả gió và thay dầu phanh đòi hỏi kỹ thuật và dụng cụ chuyên dụng, tốt nhất bạn nên mang xe đến gara.
  • Kiểm tra dây phanh (phanh cơ): Kiểm tra dây phanh cơ xem có bị đứt, sờn, hoặc kẹt, rỉ sét không. Nếu dây phanh bị hư hỏng, bạn cần thay thế dây phanh mới. Bạn có thể tự thay dây phanh cơ tại nhà nếu có kinh nghiệm, hoặc mang xe đến gara.
  • Vệ sinh heo dầu/củ phanh (phanh dầu): Vệ sinh bên ngoài heo dầu/củ phanh để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ bám vào. Không tự ý tháo rời heo dầu/củ phanh để vệ sinh bên trong nếu không có kinh nghiệm.
  • Bảo dưỡng hệ thống phanh định kỳ: Đưa xe đi kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống phanh định kỳ tại các trung tâm bảo hành ủy quyền hoặc gara sửa chữa uy tín.

Khi nào cần “nhờ bác sĩ”:

  • Mất phanh là lỗi cực kỳ nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn tính mạng. Nếu bạn phát hiện phanh xe có vấn đề, dù là lỗi nhỏ nhất, cũng cần ngừng sử dụng xe ngay lập tứcđưa xe đến gara sửa chữa chuyên nghiệp để được kiểm tra và khắc phục. Tuyệt đối không cố gắng tự sửa chữa phanh nếu không có kinh nghiệm và dụng cụ chuyên dụng. “Tính mạng con người là vô giá”, đừng mạo hiểm!

4.2. Phanh “kẹt cứng”: Xe “lì lợm”, khó di chuyển

Triệu chứng:

  • Bóp phanh không bóp, tay phanh cứng đơ.
  • Xe di chuyển rất nặng nề, “lì lợm”, khó tăng tốc.
  • Bánh xe bị bó cứng, không quay trơn tru.
  • Đĩa phanh/tang trống phanh nóng ran sau khi di chuyển một đoạn đường ngắn.
  • Tiếng rít, kêu ken két phát ra từ hệ thống phanh.

Nguyên nhân “gây bệnh”:

  • Heo dầu/củ phanh bị kẹt piston (phanh dầu): Piston trong heo dầu/củ phanh bị kẹt khiến má phanh luôn ép vào đĩa phanh, gây kẹt phanh. Nguyên nhân có thể do bụi bẩn, dầu mỡ tích tụ, piston bị rỉ sét, hoặc xi lanh bị mòn.
  • Má phanh bị kẹt trong cùm phanh (phanh dầu): Má phanh bị kẹt trong cùm phanh do bụi bẩn, rỉ sét hoặc lắp ráp không đúng cách, khiến má phanh không tự động nhả ra sau khi bóp phanh.
  • Dây cáp phanh bị kẹt, rỉ sét (phanh cơ): Tương tự như lỗi mất phanh, dây cáp phanh cơ bị kẹt, rỉ sét khiến dây phanh không di chuyển trơn tru, má phanh không nhả ra hoàn toàn sau khi thôi bóp phanh.
  • Lò xo hồi vị phanh bị yếu, gãy (phanh cơ): Lò xo hồi vị phanh bị yếu hoặc gãy khiến má phanh không tự động nhả ra sau khi thôi bóp phanh.
  • Pen đạp phanh bị kẹt (phanh cơ): Pen đạp phanh bị kẹt (thường gặp ở phanh sau dạng pen đạp) khiến má phanh luôn ép vào tang trống.

Cách “chữa trị” tại nhà:

  • Kiểm tra và vệ sinh heo dầu/củ phanh (phanh dầu): Vệ sinh bên ngoài heo dầu/củ phanh để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ bám vào. Tra dầu bôi trơn vào các piston và khớp chuyển động của heo dầu/củ phanh. Không tự ý tháo rời heo dầu/củ phanh để vệ sinh bên trong nếu không có kinh nghiệm.
  • Kiểm tra và vệ sinh má phanh (phanh dầu): Tháo má phanh ra (nếu biết cách) và vệ sinh má phanh, cùm phanh để loại bỏ bụi bẩn, rỉ sét. Bôi mỡ bôi trơn vào các chốt và rãnh trượt của má phanh. Lắp ráp má phanh lại đúng cách.
  • Kiểm tra và bôi trơn dây cáp phanh (phanh cơ): Kiểm tra dây cáp phanh cơ xem có bị kẹt, rỉ sét không. Bôi trơn dây cáp phanh bằng dầu bôi trơn chuyên dụng để dây phanh di chuyển trơn tru hơn.
  • Kiểm tra lò xo hồi vị phanh (phanh cơ): Kiểm tra lò xo hồi vị phanh xem có bị yếu, gãy không. Nếu lò xo bị hư hỏng, bạn cần thay thế lò xo mới.

Khi nào cần “nhờ bác sĩ”:

  • Phanh kẹt cứng cũng là lỗi nguy hiểm, có thể gây khó khăn trong việc điều khiển xegây nóng, mòn nhanh hệ thống phanh. Nếu bạn không tự khắc phục được lỗi kẹt phanh tại nhà, hãy đưa xe đến gara sửa chữa chuyên nghiệp để được kiểm tra và sửa chữa. Không nên cố gắng “cưỡng ép” xe di chuyển khi phanh bị kẹt, vì có thể làm hỏng nặng thêm hệ thống phanhgây nguy hiểm.

5. Nhóm 5: Lỗi “vặt” khác – “Đừng xem thường, kẻo ‘xôi hỏng bỏng không’!”

Ngoài 4 nhóm lỗi chính trên, xe máy điện còn có thể gặp phải một số lỗi “vặt” khác, tưởng chừng “không đáng kể”, nhưng nếu chủ quan bỏ qua, có thể dẫn đến những hư hỏng nghiêm trọng hơn“tiền mất tật mang”.

5.1. Lốp xe “xì hơi”, “non hơi”: “Đi ‘ì ạch’, tốn điện, hại lốp”

Triệu chứng:

  • Lốp xe bị “mềm oặt”, non hơi hơn bình thường.
  • Xe chạy “ì ạch”, nặng nề, khó điều khiển.
  • Quãng đường đi được giảm so với bình thường.
  • Lốp xe nhanh mòn, dễ bị thủng săm/lốp.

Nguyên nhân “gây bệnh”:

  • Lốp xe bị “dính đinh”, “cán đá”, “va chạm mạnh”: Vật sắc nhọn đâm thủng lốp, va chạm mạnh làm rách lốp hoặc hở van, gây xì hơi.
  • Van xe bị hở, hỏng: Van xe bị hở, hỏng khiến hơi thoát ra ngoài dần dần, làm lốp xe bị non hơi.
  • Thời tiết thay đổi: Nhiệt độ môi trường giảm có thể làm áp suất lốp giảm, khiến lốp xe bị non hơi (đặc biệt là vào mùa đông).
  • Lốp xe “xuống cấp”: Lốp xe đã cũ, mòn, cao su bị lão hóa, mất độ đàn hồi, giữ hơi kém.

Cách “chữa trị” tại nhà:

Nhóm 5: Lỗi "vặt" khác - "Đừng xem thường, kẻo 'xôi hỏng bỏng không'!"
Nhóm 5: Lỗi “vặt” khác – “Đừng xem thường, kẻo ‘xôi hỏng bỏng không’!”
  • Bơm lốp xe: Bơm lốp xe đến áp suất khuyến nghị (thường được ghi trên thành lốp hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng xe). Bạn có thể sử dụng bơm tay, bơm chân, hoặc bơm điện tại nhà hoặc các cửa hàng sửa xe, cây xăng. Kiểm tra áp suất lốp thường xuyênbơm bổ sung khi cần thiết.
  • Kiểm tra van xe: Kiểm tra van xe xem có bị hở, rò rỉ hơi không. Bạn có thể nhỏ nước xà phòng vào van xe để kiểm tra, nếu thấy bọt khí nổi lên thì van xe bị hở. Thay thế van xe mới nếu cần (bạn nên mang xe đến cửa hàng sửa xe để thay van).
  • Vá lốp xe (nếu bị thủng): Nếu lốp xe bị thủng nhỏ (dính đinh, cán đá), bạn có thể vá lốp tạm thời bằng bộ vá lốp khẩn cấp (bơm vá tự động, keo tự vá…). Tuy nhiên, vá lốp tạm thời chỉ là giải pháp “chữa cháy”, bạn cần vá lốp hoặc thay lốp mới tại cửa hàng sửa xe càng sớm càng tốt.

Khi nào cần “nhờ bác sĩ”:

  • Nếu lốp xe bị thủng lớn, rách toạc, hoặc bị hư hỏng nặng, bạn cần thay thế lốp mới. Lốp xe là bộ phận quan trọng, ảnh hưởng đến an toàn và khả năng vận hành của xe. Không nên tiếc tiền thay lốp khi lốp đã quá cũ hoặc hư hỏng. Chọn lốp xe chính hãng, chất lượng tốt để đảm bảo an toàn và độ bền.

5.2. Tay ga, tay phanh “rít”: “Khó chịu”, giảm độ nhạy

Triệu chứng:

  • Tay ga bị “rít”, khó vặn, nặng tay, không vặn trơn tru.
  • Tay phanh bị “rít”, bóp nặng tay, không bóp nhẹ nhàng.
  • Độ nhạy của tay ga, tay phanh giảm, phản hồi chậm.

Nguyên nhân “gây bệnh”:

  • Bụi bẩn, dầu mỡ bám vào: Bụi bẩn, dầu mỡ bám vào các khớp chuyển động của tay ga, tay phanh khiến chúng bị khô, rít, giảm độ trơn tru.
  • Rỉ sét, oxy hóa: Các chi tiết kim loại của tay ga, tay phanh bị rỉ sét, oxy hóa do tiếp xúc với nước, hơi ẩm hoặc hóa chất, gây kẹt rít.
  • Thiếu dầu bôi trơn: Các khớp chuyển động của tay ga, tay phanh thiếu dầu bôi trơn khiến chúng ma sát mạnh, gây rít, nặng tay.
  • Cong vênh, biến dạng: Tay ga, tay phanh bị cong vênh, biến dạng do va đập, tai nạn hoặc lão hóa, gây kẹt rít.

Cách “chữa trị” tại nhà:

  • Vệ sinh tay ga, tay phanh: Vệ sinh bên ngoài tay ga, tay phanh để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ bám vào. Bạn có thể sử dụng khăn sạch, bàn chải mềm, dung dịch vệ sinh đa năng để vệ sinh.
  • Bôi trơn tay ga, tay phanh: Bôi trơn các khớp chuyển động của tay ga, tay phanh bằng dầu bôi trơn chuyên dụng (dầu máy khâu, dầu RP7…). Nhỏ vài giọt dầu bôi trơn vào các khớp, sau đó vặn, bóp tay ga, tay phanh nhiều lần để dầu bôi trơn thấm đều.
  • Kiểm tra và nắn chỉnh tay ga, tay phanh: Kiểm tra tay ga, tay phanh xem có bị cong vênh, biến dạng không. Nếu bị cong vênh nhẹ, bạn có thể nắn chỉnh nhẹ nhàng bằng tay hoặc kìm. Nếu bị cong vênh nặng, bạn cần thay thế tay ga, tay phanh mới.

Khi nào cần “nhờ bác sĩ”:

  • Nếu đã thử các cách trên mà tay ga, tay phanh vẫn “rít”, có thể các chi tiết bên trong tay ga, tay phanh bị hỏng hóc hoặc cần phải tháo rời để vệ sinh, bôi trơn kỹ hơn. Bạn có thể đưa xe đến gara sửa chữa xe máy để được kiểm tra và xử lý.

Lời kết: “Chăm sóc ‘xế điện’ đúng cách – An tâm ‘bon bon’ trên đường”

Xe máy điện ngày càng trở nên phổ biến và tiện lợi, nhưng để “em ấy” luôn “khỏe mạnh”“đồng hành” cùng bạn trên mọi nẻo đường, việc “chăm sóc”“bảo dưỡng” xe đúng cách là vô cùng quan trọng. “Phòng bệnh hơn chữa bệnh”, hãy kiểm tra xe thường xuyên, bảo dưỡng định kỳ, và khắc phục sớm các lỗi nhỏ để tránh những hư hỏng lớn và đảm bảo an toàn khi sử dụng xe máy điện nhé!

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về “các lỗi xe máy điện thường gặp” và cách khắc phục. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác hoặc muốn chia sẻ thêm kinh nghiệm sử dụng xe máy điện, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới, chúng ta sẽ cùng nhau trao đổi và học hỏi! Chúc bạn luôn có những chuyến đi an toàn và thú vị cùng chiếc xe máy điện của mình!

Picture of John Doe

John Doe

Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipiscing elit dolor